Đèn pha LED Venus Series Nanoco

Thương hiệu: Nanoco Mã: N/A Danh mục: , , Thương hiệu:

Thông số:

  • Điện thế sử dụng: 220V
  • Công suất: 10W, 20, 30W, 50W, 100W, 150W, 200W
  • Màu ánh sáng: Trắng 6500K, Trung tính 4000K, Vàng 3000K
  • Quang thông (lumen): 1000, 900, 2000, 1900, 3000, 2850, 5000, 4750, 12000, 11400, 18000, 17100, 24000, 22800
  • Trọng lượng (kg): 0.304, 0.423, 0.664, 1.467, 2.259, 3.24
  • Kích thước sản phẩm (mm): 94 x 117 x 35, 135 x 175 x 42, 195 x 255 x 40, 240 x 300 x 42, 285 x 345 x 46
  • Đóng gói: 30 cái/thùng, 20 cái/thùng

Giá bán:

Giá chỉ từ: 250.000 

Liên hệ để nhận báo giá tốt

Hotline: 0906.47.35.47

1. Mô tả sản phẩm

Đèn pha LED Nanoco là loại đèn LED có cường độ cao, chùm sáng rộng. Chúng thường được dùng để chiếu sáng sân vườn, các sự kiện tổ chức ngoài trời hoặc công xưởng, nhà máy mà điều kiện ánh sáng bị yếu. Đèn pha phù hợp sử dụng như công cụ chiếu sáng sân khấu, sân vận động và ngay cả các buổi phát sóng truyền hình trực tiếp cũng đều cần đến đèn pha.

Đèn pha LED Venus Series Nanoco thân đèn được làm từ chất liệu nhôm đúc nguyên khối, mặt kính cường lực IK06. Đèn có kích thước gọn nhẹ, góc chiếu 110 độ có độ sáng cao phù hợp chiếu sáng cho bảng hiệu, các khu vực ngoài trời, không gian rộng lớn cho các tòa nhà, đường hầm, sân vận động, sân vườn…. Cùng với 3 màu ánh sáng cơ bản: vàng, trung tính và trắng, giúp bảo vệ mắt và có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Đặc biệt, đèn có tuổi thọ cao lên đến 25.000 giờ và sở hữu đa dạng công suất từ 10W, 20W, 30W, 50W, 70W, 100W, 150W và 200W giúp người dùng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Đèn cũng được trang bị độ bảo vệ lên đến IP65 bảo vệ sản phẩm hoạt động bình thường dưới mọi thời tiết dù khắc nghiệt, mưa bão.

2. Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm Công suất/ Điện thế sử dụng Quang thông
(lumen)
Màu ánh sáng Kích thước sản phẩm
Dài x Rộng x Cao (mm)
Trọng lượng
(kg)
Đóng gói
(cái/thùng)
NLFV0106 10W/220V 1000 Trắng 6500K 94 x 117 x 35 0.304 30
NLFV0104 1000 Trung tính 4000K
NLFV0103 950 Vàng 3000K
NLFV0206 20W/220V 2000 Trắng 6500K 94 x 117 x 35 0.304 30
NLFV0204 2000 Trung tính 4000K
NLFV0203 1900 Vàng 3000K
NLFV0306 30W/220V 3000 Trắng 6500K 107 x 141 x3 0.423 30
NLFV0304 3000 Trung tính 4000K
NLFV0303 2850 Vàng 3000K
NLFV0506 50W/220V 5000 Trắng 6500K 135 x 175 x 42 0.664 20
NLFV0504 5000 Trung tính 4000K
NLFV0503 4750 Vàng 3000K
NLFV1006 100W/220V 12000 Trắng 6500K 195 x 255 x 40 1.467 8
NLFV1003 11400 Vàng 3000K
NLFV1506 150W/220V 18000 Trắng 6500K 240 x 300 x 42 2.259 6
NLFV1503 17100 Vàng 3000K
NLFV2006 200W/220V 24000 Trắng 6500K 285 x 345 x 46 3.241 4
NLFV2003 22800 Vàng 3000K
Mã sản phẩm

NLFV0106, NLFV0104, NLFV0103, NLFV0206, NLFV0204, NLFV0203, NLFV0306, NLFV0304, NLFV0303, NLFV0506, NLFV0504, NLFV0503, NLFV1006, NLFV1003, NLFV1506, NLFV1503, NLFV2006, NLFV2003